カレッジリング
カレッジ・リング
☆ Danh từ
Nhẫn tốt nghiệp
彼
は
大学
を
卒業
した
後
、
カレッジリング
を
買
いました。
Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã mua một chiếc nhẫn tốt nghiệp.

カレッジリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カレッジリング

Không có dữ liệu