Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カレン・ギラン
カレン族 カレンぞく
tộc người Karen
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
Guillain-Barre症候群 ギラン・バレーしょうこうぐん
hội chứng Guillain-Barre