Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
カレー皿 カレーさら
đĩa hủ (loại đĩa có độ sâu lớn hơn so với đĩa thông thường, thích hợp để phục vụ các món có nước sốt, canh, hoặc món hấp)
カレー
cà ri
女王国 じょおうこく
nữ vương
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.