カロチン
カロテン
☆ Danh từ
Carotin; chất carotin
カロチン
は
体内
で
ビタミン
Aを
形成
する
Carotin giúp hình thành nên vitamin A trong cơ thể
カロチン
としての
ビタミン
A
Vitamin A dưới dạng chất carotin .

カロテン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カロテン
βカロテン ベータカロテン ベータカロチン ベタカロテン ベタカロチン ベータ・カロテン
beta-carotene
β-カロテン(β-カロチン) β-カロテン(β-カロチン)
β-carotene, beta carotene (sắc tố)