カローラ
☆ Danh từ
Tràng hoa; Corolla
カローラ
を
運転
していた
ドライバー
は
救急車
で
病院
に
搬送
された
Người lái chiếc xe Corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. .

カローラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カローラ

Không có dữ liệu