Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カワサキ・B8
KAWASAKI(カワサキ) KAWASAKI(カワサキ)
hãng KAWASAKI
HLA-B8抗原 HLA-B8こーげん
kháng nguyên hla-b8
KAWASAKI(カワサキ) KAWASAKI(カワサキ)
hãng KAWASAKI
HLA-B8抗原 HLA-B8こーげん
kháng nguyên hla-b8