Kết quả tra cứu カンタータ
Các từ liên quan tới カンタータ

Không có dữ liệu
カンタータ
☆ Danh từ
◆ Đại hợp xướng
ビバルディ
の
カンタータ
から
成
る
演目
を
歌
う
Hát bài hát với tiết tấu bè trầm của Vivaldi .

Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích