カントリーウオーク
カントリー・ウオーク
☆ Danh từ
Đi dạo vùng quê; tản bộ
天気
が
良
い
日
は、
家族
で
カントリーウオーク
を
楽
しむことが
多
いです。
Vào những ngày thời tiết đẹp, gia đình tôi thường thích đi dạo vùng quê cùng nhau.

カントリーウオーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カントリーウオーク

Không có dữ liệu