カンバセーション
カンバセーション
☆ Danh từ
Cuộc hội thoại; hội thoại
彼
との
カンバセーション
はいつも
楽
しくて、
時間
があっという
間
に
過
ぎます。
Cuộc hội thoại với anh ấy lúc nào cũng vui và thời gian trôi qua rất nhanh.

カンバセーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンバセーション

Không có dữ liệu