カンファレンス
カンファレンス
Hội nghị
Hội thảo
カンファレンス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カンファレンス
カンファレンス
カンファレンス
hội nghị
コンファレンス
カンファレンス コンファレンス
hội nghị
Các từ liên quan tới カンファレンス
ケースカンファレンス ケース・カンファレンス
cuộc gặp giữa quan tòa, các bên tranh chấp và luật sư để xác định vấn đề có thể thỏa thuận hoặc không