Các từ liên quan tới カンブレー二重結婚
二重結婚 にじゅうけっこん
Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn.
二重結合 にじゅうけつごう
liên kết đôi (hóa học)
結婚 けっこん
cưới xin
重婚 じゅうこん
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
cưới xin