カー
☆ Danh từ
Xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
歩道
に
沿
って
ベビー・カー
を
押
して
歩
く
Đẩy xe nôi trên đường dành cho người đi bộ
カー
の
ボンネット
Nắp mui xe
彼
は
父親
の
カー
で
学校
へ
行
った
Anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố .

Từ đồng nghĩa của カー
noun
カー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カー
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
car train, train carrying both passengers and vehicles
軽カー けいカー ケイカー
ô tô lightweight với thấp những giá đăng ký
カーワックス カー・ワックス カーワックス
sáp xe, sơn xe
スポーツカー スポーツ・カー スポーツカー
xe ôtô thể thao.
リモートカー リモート・カー
remote car
ファミリーカー ファミリー・カー
Ô tô gia đình.
リリーフカー リリーフ・カー
bullpen cart, bullpen car