カーゴ・スリング
カーゴスリング
☆ Danh từ
Cargo sling

カーゴ・スリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーゴ・スリング
スリング スリング
treo lên
cargo
カーゴカルト カーゴ・カルト
cargo cult (Melanesian belief system)
バルクカーゴ バルク・カーゴ
bulk cargo
繊維スリング せんいスリング
dây thừng cẩu hàng bằng vải
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
ベイビー・スリング ベイビースリング
baby sling
アイタイプ繊維スリング アイタイプせんいスリング
dây cáp treo bằng vải loại mắt