カーテンレール
カーテン・レール カーテンレール
☆ Danh từ
Rèm đường sắt
Thanh ray treo rèm

カーテンレール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーテンレール
カーテンレール用ストップ カーテンレールようストップ
phụ kiện chặn đầu thanh treo rèm
カーテンレール用ランナー カーテンレールようランナー
kẹp rèm trượt cho thanh ray
カーテンレール用キャップ カーテンレールようキャップ
nắp đầu cho thanh treo rèm
カーテンレール用ソケット カーテンレールようソケット
khớp gắn tường cho thanh rèm
カーテンレール用ジョイント カーテンレールようジョイント
khớp nối cho thanh treo rèm
カーテンレール用ブラケット カーテンレールようブラケット
giá đỡ thanh rèm
カーテンレール本体 カーテンレールほんたい
thanh treo ray trượt
その他カーテンレール関連金具 そのほかカーテンレールかんれんかなぐ
phụ kiện liên quan đến thanh ray rèm cửa khác