カートリッジ
☆ Danh từ
Bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
プリンター用
の
カートリッジ・インク
Trống mực dùng cho máy in
プリント・カートリッジ
を
取
り
外
す
Tháo trống mực máy in
ペン
の
インク
が
出
なくなったら
カートリッジ
を
取
り
替
える
時期
だ
Bút viết không ra mực nên đến lúc phải đổi ruột bút
Đầu máy ghi âm
クリスタル・カートリッジ
Đầu máy ghi âm pha lê
ビデオ・カートリッジ
Đầu máy ghi âm video
すべての
カートリッジ
は
同一
の
高
い
品質保証基準
に
基
づき
製造
されています
Tất cả các đầu máy ghi âm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn bảo đảm chất lượng cao như nhau .

Từ đồng nghĩa của カートリッジ
noun
カートリッジ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カートリッジ
カートリッジ
bình mực (bút máy, máy in)
カートリッジ
hộp mực (bộ chuyển đổi)
Các từ liên quan tới カートリッジ
インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ
hộp mực
トナーカートリッジ トナー・カートリッジ トナーカートリッジ
hộp mực toner
車用スプレー/カートリッジ くるまようスプレー/カートリッジ
dạ, từ tiếng nhật `車用スプレー/カートリッジ` trong ngành xây dựng có thể dịch sang tiếng việt là `bình xịt/ống xịt dành cho ô tô`.
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
ローラーバケット/カートリッジ ローラーバケット/カートリッジ
Xô lăn/thùng mực
リボンカートリッジ リボン・カートリッジ
hộp mực
テープカートリッジ テープ・カートリッジ
hộp băng
カートリッジフォント カートリッジ・フォント
phông cartridge