カーニー複合
カーニーふくごー
Phức hợp carney, tổ hợp carney
カーニー複合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーニー複合
複合 ふくごう
phức hợp
複合性 ふくごーせー
tính phức hợp
複合法 ふくごうほう
thuật toán tổng hợp
複合機 ふくごうき
máy đa chức năng
ノルディック複合 ノルディックふくごう
Nordic kết hợp (là một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên thi đấu trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết)
複合局 ふくごうきょく
trạm được phối hợp
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
複合カフェ ふくごうカフェ
cà phê phức hợp