カーペット
カーペット
☆ Danh từ
Thảm trải nền nhà; thảm
防炎加工
した
カーペット
Thảm chống lửa
その
バー
は
床一面
に
カーペット
が
敷
き
詰
められ、
ビリヤード台一
つが
置
いてある
Quán bar đó sàn được trải thảm và có đặt một bàn chơi bia
緑色
の
カーペット
がその
部屋
の
装飾効果
を
損
ねている
Tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó .

Từ đồng nghĩa của カーペット
noun
カーペット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カーペット
カーペット
カーペット
thảm trải nền nhà
カーペット
thảm sàn
Các từ liên quan tới カーペット
ホットカーペット ホット・カーペット ホットカーペット
thảm điện
シャギーカーペット シャギー・カーペット
shaggy carpet
ウッドカーペット ウッド・カーペット
wood carpet, fabric (or linoleum) backed wooden floor covering
ループカーペット ループ・カーペット
loop carpet
電気カーペット でんきカーペット
thảm điện
タイル/カーペット用 タイル/カーペットよう
Sử dụng cho gạch lát/ thảm trải sàn.
カーペット押さえ カーペットおさえ
nẹp mép thảm
カーペット用接着剤 カーペットようせっちゃくざい
keo dán thảm