Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スナック菓子 スナックがし スナックかし
thức ăn nhẹ (ví dụ như khoai tây chiên, bỏng ngô, v.v.)
スイーツ/スナック菓子 スイーツ/スナックかし
Đồ ngọt / snack
菓子 かし
bánh kẹo
スナック スナック
bánh giòn; bánh ăn nhẹ
菓子箱 かしばこ
hộp kẹo
主菓子 おもがし
bánh kẹo dùng cùng với trà nhật (koicha)
綿菓子 わたがし わた がし
kẹo bông
菓子盆 かしぼん
cái khay đựng bánh kẹo