Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バセドウ病 バセドウびょう
Bệnh Graves hay còn gọi là bệnh Basedow, bệnh Parry, bệnh bướu giáp độc lan tỏa hoặc bệnh cường giáp tự miễn
バセドウ病眼症 バセドウびょうがんしょう
bệnh mắt graves, lồi mắt do bệnh graves
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn