Các từ liên quan tới カール・アドルフ・フォン・バセドウ
バセドウ病 バセドウびょう
Bệnh Graves hay còn gọi là bệnh Basedow, bệnh Parry, bệnh bướu giáp độc lan tỏa hoặc bệnh cường giáp tự miễn
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl