Các từ liên quan tới カール・アブラハム・ピル
thuốc uống tránh thai
ポイズンピル ポイズン・ピル
chiến thuật thuốc độc
オーラルピル オーラル・ピル
oral pill (i.e. oral contraceptive pill)
避妊ピル ひにんピル
viên tránh thai
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn