Các từ liên quan tới カール・ツー・ライニンゲン (1804-1856)
hai; số hai.
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
ツーロック ツー・ロック
two locks (e.g. on bicycles)
ツーペア ツー・ペア
two pair (poker)
ツートップ ツー・トップ
(bóng đá) mô hình hai tiền đạo