Các từ liên quan tới カール・ニールセン
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
ジャーベル・ランゲ-ニールセン症候群 ジャーベル・ランゲ-ニールセンしょーこーぐん
hội chứng jervell và lange-nielsen