Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カール・ボッシュ
リサイクル(BOSCH(ボッシュ)) リサイクル(BOSCH(ボッシュ))
Tái chế (bosch)
ボッシュ(修理) ボッシュ(しゅうり)
Bosch (sửa chữa)
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn