Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カール大帝
大帝 たいてい
Đại hoàng đế ;vị vua vĩ đại
帝大 ていだい
trường đại học Hoàng gia
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
旧帝大 きゅうていだい
trường đại học hoàng gia cũ
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)