Các từ liên quan tới カール10世 (スウェーデン王)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
Swedish relay
瑞典 スウェーデン スヰーデン
Thụy Điển
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl