Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カール7世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
ウィンドウズ7 ウィンドウズ7
windows 7
ケラチン7 ケラチン7
keratin 7
インターロイキン7 インターロイキン7
interleukin 7