Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガイアナ
guyana
ドル
búp bê
ドール ドル
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao
ドル札 ドルさつ
tờ đô la