Các từ liên quan tới ガイウス・ユリウス・カエサル
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
カエサルの物はカエサルに カエサルのものはカエサルに
đồ của Sê-sa trả về Sê-sa, của Đức Chúa Trời trả về Đức Chúa Trời (mọi thứ phải được trả lại đúng chỗ của chúng )
Julius
ユリウス暦 ユリウスれき
lịch Julius
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
カエサルの物はカエサルに カエサルのものはカエサルに
đồ của Sê-sa trả về Sê-sa, của Đức Chúa Trời trả về Đức Chúa Trời (mọi thứ phải được trả lại đúng chỗ của chúng )
Julius
ユリウス暦 ユリウスれき
lịch Julius