ガイド
ガイド
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hướng dẫn viên
ガイド
は
観光客
に
博物館
の
案内
をした。
Một hướng dẫn viên dẫn du khách đi vòng quanh bảo tàng.
ガイド
は
旅行者
たちを
陽明門
に
導
いた。
Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei. .
ガイド
に
先導
されて
Được người hướng dẫn viên hướng dẫn
Sự hướng dẫn du lịch; hướng dẫn
〜のための
完全ガイド
Hướng dẫn chi tiết về
お
得
な
買
い
物ガイド
Hướng dẫn mua hàng thuận lợi .

Từ đồng nghĩa của ガイド
noun
Bảng chia động từ của ガイド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガイドする |
Quá khứ (た) | ガイドした |
Phủ định (未然) | ガイドしない |
Lịch sự (丁寧) | ガイドします |
te (て) | ガイドして |
Khả năng (可能) | ガイドできる |
Thụ động (受身) | ガイドされる |
Sai khiến (使役) | ガイドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガイドすられる |
Điều kiện (条件) | ガイドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガイドしろ |
Ý chí (意向) | ガイドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガイドするな |
ガイド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガイド
ガイド
ガイド
hướng dẫn viên
ガイド
dẫn đường.
Các từ liên quan tới ガイド
リファレンスガイド リファレンス・ガイド レファレンスガイド レファレンスガイド・ガイド
hướng dẫn tham khảo
プレーガイド プレイガイド プレー・ガイド プレイ・ガイド
đại lý vé
ソフトウェアガイド ソフトウェア・ガイド
hướng dẫn phần mềm
ガイドピン ガイド・ピン
chốt dẫn hướng
アークガイド アーク・ガイド
arc guide
ツアーガイド ツアー・ガイド
hướng dẫn viên du lịch
スターガイド スター・ガイド
star guide
キャリアガイド キャリア・ガイド
việc định hướng sự nghiệp; hướng nghiệp