Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガイユの書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
実用書 じつようしょ じつよう書
sách hướng dẫn sử dụng
モーセの五書 モーセのごしょ
Ngũ Thư
パウロの書簡 パウロのしょかん
các thư tín của Phao-lô (còn được gọi là Thư tín của Phao-lô hoặc Thư của Phao-lô, là mười ba sách của Tân Ước do Sứ đồ Phao-lô viết, mặc dù quyền tác giả của một số sách còn đang tranh chấp)