ガウス
(vật lý) gaoxơ
☆ Danh từ
Gauss
ガウス
には
数学的
な
問題
を
考
える
生
まれついた
才能
があった。
Gauss có một tài năng bẩm sinh về các vấn đề toán học.

ガウス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガウス
ガウス分布 ガウスぶんぷ
Gaussian distribution, normal distribution
ガウス平面 ガウスへーめん
mặt phẳng phức (mặt phẳng với hệ toạ độ đêcac vuông góc oxy)
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ
ガウス曲線 ガウスきょくせん
Gaussian curve
ガウスの整数 ガウスのせーすー
số nguyên gauxơ
ガウスの法則 ガウスのほうそく
định luật Gauss
加法性白色ガウス雑音 かほうせいはくしょくガウスざつおん
nhiễu âm cộng dạng gauss