ガウン
☆ Danh từ
Áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
女王
は
優雅
な
ガウン
に
身
を
包
み、まばゆいほどだった
Nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc áo choàng tuyệt đẹp
大学
の
ガウン
Áo cử nhân .

Từ đồng nghĩa của ガウン
noun
ガウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガウン
検査用ガウン けんさようガウン けんさようガウン
áo choàng kiểm tra (loại áo choàng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
医療用ガウン いりょうようガウン いりょうようガウン
áo choàng y tế (loại áo choàng dài, rộng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để bảo vệ họ khỏi bị nhiễm bẩn)
ビーチガウン ビーチ・ガウン
beach gown
ガウンテクニック ガウン・テクニック
gown technique (i.e. use of gowns in sterile environments)