ガサ
☆ Danh từ
Household search (conducted by the police)

ガサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガサ
ガサ入れ ガサいれ がさいれ
tìm kiếm cơ sở, tìm kiếm hộ gia đình
ガサ入れ ガサいれ がさいれ
tìm kiếm cơ sở, tìm kiếm hộ gia đình