ガストロノミー
☆ Danh từ
Gastronomy

ガストロノミー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガストロノミー
分子ガストロノミー ぶんしガストロノミー
ẩm thực phân tử (là cách tiếp cận khoa học của dinh dưỡng từ quan điểm chủ yếu của hóa học)
分子ガストロノミー ぶんしガストロノミー
ẩm thực phân tử (là cách tiếp cận khoa học của dinh dưỡng từ quan điểm chủ yếu của hóa học)