ガスマスク
ガス・マスク
☆ Danh từ
Mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
ガスマスク着用
で
警備
に
当
たって
Lưu ý khi đeo mặt nạ phòng hơi độc
携帯性
の
高
い
ガスマスク
Mặt nạ phòng hơi độc tiện mang theo
それ
自体
で
空気
が
供給
できる
ガスマスク
Mặt nạ chống hơi độc có thể tự cung cấp không khí .

ガスマスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガスマスク

Không có dữ liệu