ガス溶接トーチ火口
ガス ようせつトーチかこう ガス ようせつトーチかこう
☆ Danh từ
Đầu phun của đèn khò gas
ガス溶接トーチ火口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス溶接トーチ火口
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス トーチ/バーナー用火口 ガス トーチ/バーナーようかこう ガス トーチ/バーナーようかこう
Đầu đốt cho bếp gas/đầu đốt gas torch.
ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー
Đầu đốt khí/ bộ đốt khí
mỏ hàn
アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー)
đầu nối (bật lửa gas/đèn khò) (một dụng cụ được sử dụng để kết nối bình gas với bật lửa gas hoặc đèn khò)
溶接用火口 ようせつようかこう
mỏ hàn
ガス溶接 ガスようせつ
sự hàn bằng ga
ガス溶接棒 ガスようせつぼう
que hàn gas (vật liệu được sử dụng để tạo ra kim loại nóng chảy để hàn các mối nối giữa các chi tiết kim loại)