ガス状星雲
ガスじょうせいうん
☆ Danh từ
Tinh vân thể khí

ガス状星雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス状星雲
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
ガス状惑星 ガスじょうわくせい
hành tinh khí khổng lồ trong hệ Mặt Trời ( như Sao Mộc và Sao Thổ )
環状星雲 かんじょうせいうん
tinh vân chiếc nhẫn
ガス状 ガスじょう
thể khí
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
星間ガス せいかんガス
interstellar gas, interstellar miasma
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ