ガタゴト
がたごと
☆ Trạng từ
Xình xịch; lạch cạch (âm thanh của các vật cứng va vào nhau)
電車
が
トンネル
の
中
を
ガタゴト
と
音
を
立
てて
走
り
抜
けた。
Chuyến tàu chạy xuyên qua đường hầm, phát ra âm thanh xình xịch.

ガタゴト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガタゴト

Không có dữ liệu