ガッツ
☆ Danh từ
Có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
(
人
)の
ガッツ
には
頭
が
下
がる
Cúi đầu trước sự can đảm của (ai đó)
ガッツポーズ
をとる
Thể hiện tư thế chiến thắng đầy sinh lực
ガッツ
のある
人
Người can đảm

Từ đồng nghĩa của ガッツ
noun
ガッツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガッツ
ガッツポーズ ガッツ・ポーズ
tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của các vận động viên