ガバナンス
☆ Danh từ
Governance

ガバナンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガバナンス
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp