ガヤガヤ
☆ Danh từ, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự náo nhiệt; sự ồn ào; ồn ào; náo nhiệt; xôn xao; ầm ĩ; oang oang
〜について
ガヤガヤ言
う
Xôn xao nói về vấn đề gì
ガヤガヤ
という
人
の
声
Tiếng người oang oang
ガヤガヤ
しゃべる
Nói xôn xao

Bảng chia động từ của ガヤガヤ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガヤガヤする |
Quá khứ (た) | ガヤガヤした |
Phủ định (未然) | ガヤガヤしない |
Lịch sự (丁寧) | ガヤガヤします |
te (て) | ガヤガヤして |
Khả năng (可能) | ガヤガヤできる |
Thụ động (受身) | ガヤガヤされる |
Sai khiến (使役) | ガヤガヤさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガヤガヤすられる |
Điều kiện (条件) | ガヤガヤすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガヤガヤしろ |
Ý chí (意向) | ガヤガヤしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガヤガヤするな |
ガヤガヤ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガヤガヤ
ガヤガヤ
sự náo nhiệt
がやがや
ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt
Các từ liên quan tới ガヤガヤ

Không có dữ liệu