我楽多
がらくた ガラクタ「NGÃ LẠC ĐA」
☆ Danh từ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát

ガラクタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガラクタ
我楽多
がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
ガラクタ
壊れて使えないものですけど誰かに役立つなら、ガラクタと言います。
Các từ liên quan tới ガラクタ

Không có dữ liệu