Kết quả tra cứu ガリバー
Các từ liên quan tới ガリバー
ガリバー
◆ Preeminent example of its kind
☆ Danh từ
◆ Gulliver
ガリバー
は
冒険
を
求
めて
旅
をした。
Gulliver đi du lịch trong cuộc phiêu lưu.
ガリバー旅行記
は、
有名
な
英国
の
作家
によって
書
かれた。
Gulliver's Travels được viết bởi một nhà văn nổi tiếng người Anh.

Đăng nhập để xem giải thích