ガレクチン1
ガレクチンワン
Galectin 1 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen lgals1)
ガレクチン1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガレクチン1
galectin (một loại protein liên kết đặc biệt với đường β-galactoside)
ガレクチン3 ガレクチンスリー
galectin 3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen lgals3)
ガレクチン2 ガレクチンツー
galectin 2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen lgals2)
ガレクチン4 ガレクチンフォー
galectin 4 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen lgals4)
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1