ガンガン
がんがん
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Âm thanh lớn, âm thanh của tiếng la hét, đau đầu

Bảng chia động từ của ガンガン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガンガンする/がんがんする |
Quá khứ (た) | ガンガンした |
Phủ định (未然) | ガンガンしない |
Lịch sự (丁寧) | ガンガンします |
te (て) | ガンガンして |
Khả năng (可能) | ガンガンできる |
Thụ động (受身) | ガンガンされる |
Sai khiến (使役) | ガンガンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガンガンすられる |
Điều kiện (条件) | ガンガンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガンガンしろ |
Ý chí (意向) | ガンガンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガンガンするな |
ガンガン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガンガン
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down