Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガンダムNT-1
ウィンドウズNT ウィンドウズNT
hệ điều hành
NTドメイン NTドメイン
Miền NT (NT domain)
NT倍率 NTばいりつ
chỉ số trung bình chứng khoán nikkei (nikkei stock average) chia cho topix (chỉ số giá chứng khoán tokyo)
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
ダイナミン1 ダイナミンワン
dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)