Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンマグロブリン
Truyền máu
無ガンマグロブリン血症 むガンマグロブリンけつしょう
vô gamma globulin huyết
高ガンマグロブリン血症 こうガンマグロブリンけつしょう
(chứng) tăng gamma globulin huyết
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
Đăng nhập để xem giải thích