ガール
☆ Danh từ
Con gái; thiếu nữ
〜
ハント
Tay săn gái, kẻ thích tán gái .

Từ đồng nghĩa của ガール
noun
Từ trái nghĩa của ガール
ガール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガール
チアガール チア・ガール チアガール
nữ cổ động viên trong đoàn cổ động; sự hoạt náo chuyên nghiệp.
森ガール もりガール
fashion style for young women invoking a soft, forest-like feeling
山ガール やまガール
outdoor clothing fashion style for young women, young woman who dresses in outdoor clothing, young woman who enjoys mountain climbing
クーキーガール クーキー・ガール
kooky girl
ショーガール ショー・ガール
show girl
ボンドガール ボンド・ガール
Bond girl
ステックガール ステック・ガール
thin girl, thin woman
グラマーガール グラマー・ガール
cô gái quyến rũ