Các từ liên quan tới ガールズ★レボリューション
レボリューション レボリューション
Cuộc cách mạng
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
インフォメーションレボリューション インフォメーション・レボリューション
cuộc cách mạng về thông tin.
グリーンレボリューション グリーン・レボリューション
cách mạng xanh; cách mạng nông nghiệp thứ ba
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love