ガールハント
ガール・ハント
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tìm bạn gái, tán gái

Bảng chia động từ của ガールハント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガールハントする/ガール・ハントする |
Quá khứ (た) | ガールハントした |
Phủ định (未然) | ガールハントしない |
Lịch sự (丁寧) | ガールハントします |
te (て) | ガールハントして |
Khả năng (可能) | ガールハントできる |
Thụ động (受身) | ガールハントされる |
Sai khiến (使役) | ガールハントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガールハントすられる |
Điều kiện (条件) | ガールハントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガールハントしろ |
Ý chí (意向) | ガールハントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガールハントするな |
ガールハント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガールハント

Không có dữ liệu